--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bám trụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bám trụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bám trụ
Your browser does not support the audio element.
+
Hold on to (a military position)
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
bám trụ
:
Hold on to (a military position)
+
skedaddle
:
(thông tục) sự chạy tán loạn
+
coffey still
:
cột chưng cất hay máy cất liên tục (dùng pha chế đồ uống).
+
delonix regia
:
(thực vật học) Cây phượng vĩ
+
opacity
:
tính mờ đục